Mặt bích thép JIS10k PN16 Ansi nhập khầu
Mặt bích DIN PN16 DN80 ( Phi 90)
Mặt bích DIN PN16 DN80 ( Phi 90) là mặt bích do nước Đức phát minh và hình thành tiêu chuẩn. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tê hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van ....và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật như: DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501 Bích mù DIN 2527, Weld Neck bích DIN 2631.... Loose bích DIN 2641.... Threaded Din 2565.....Áp lực PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000.
Mặt bích DIN PN16 DN65 ( Phi 76)
Mặt bích DIN PN16 DN65 ( Phi 76) là mặt bích do nước Đức phát minh và hình thành tiêu chuẩn. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tê hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van ....và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật như: DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501 Bích mù DIN 2527, Weld Neck bích DIN 2631.... Loose bích DIN 2641.... Threaded Din 2565.....Áp lực PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000.
Mặt bích DIN PN16 DN50 ( Phi 60)
Mặt bích DIN PN16 DN50 ( Phi 60) là mặt bích do nước Đức phát minh và hình thành tiêu chuẩn. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tê hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van ....và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật như: DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501 Bích mù DIN 2527, Weld Neck bích DIN 2631.... Loose bích DIN 2641.... Threaded Din 2565.....Áp lực PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000.
Mặt bích DIN PN16 DN40 ( Phi 49)
Mặt bích DIN PN16 DN40 ( Phi 49) là mặt bích do nước Đức phát minh và hình thành tiêu chuẩn. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tê hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van ....và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật như: DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501 Bích mù DIN 2527, Weld Neck bích DIN 2631.... Loose bích DIN 2641.... Threaded Din 2565.....Áp lực PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000.
Mặt bích DIN PN16 DN32 ( Phi 42)
Mặt bích DIN PN16 DN32 ( Phi 42) là mặt bích do nước Đức phát minh và hình thành tiêu chuẩn. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tê hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van ....và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật như: DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501 Bích mù DIN 2527, Weld Neck bích DIN 2631.... Loose bích DIN 2641.... Threaded Din 2565.....Áp lực PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000.
Mặt bích DIN PN16 DN25 ( Phi 34)
Mặt bích DIN PN16 DN25 ( Phi 34) là mặt bích do nước Đức phát minh và hình thành tiêu chuẩn. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tê hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van ....và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật như: DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501 Bích mù DIN 2527, Weld Neck bích DIN 2631.... Loose bích DIN 2641.... Threaded Din 2565.....Áp lực PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000.
Mặt bích DIN PN16 DN20 ( Phi 27)
Mặt bích DIN PN16 DN20 ( Phi 27) là mặt bích do nước Đức phát minh và hình thành tiêu chuẩn. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tê hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van ....và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật như: DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501 Bích mù DIN 2527, Weld Neck bích DIN 2631.... Loose bích DIN 2641.... Threaded Din 2565.....Áp lực PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000.
Mặt bích DIN PN16 DN15 ( Phi 21)
Mặt bích DIN PN16 DN15 ( Phi 21) là mặt bích do nước Đức phát minh và hình thành tiêu chuẩn. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tê hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van ....và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật như: DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501 Bích mù DIN 2527, Weld Neck bích DIN 2631.... Loose bích DIN 2641.... Threaded Din 2565.....Áp lực PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000.